Công ty TNHH Thương Mại Tín Thành Phát chuyên cung cấp ống silicon, dây silicon dược phẩm , y tế, thực phẩm, nước giải khát các loại kích cỡ khác nhau, chất lượng đảm bảo. Các loại ống có xuất xứ từ LongerPump, Togawa, IPL, Gima, Đài Loan, Toyox,…
– Ứng dụng: cho sản xuất dược phẩm, thực phẩm, y tế, nước giải khát.
– Loại ống này có thể sử dụng ở nhiệt độ từ -30 oC đến 150 oC.
Ống Silicon áp lực
Mã sản phẩm | Đường kính trong (mm) |
Đường kính ngoài (mm) |
Áp lực tối đa Mpa ở 20oC |
Áp lực phá vỡ Mpa ở 20oC |
Trọng lượng (Kg/m) |
Trọng lượng đóng gói (Kg/1gói) |
Đóng gói (Cuộn/hộp) |
TTP-SAL4 | 4.8 | 10.6 | 1 | 4 | 0.9 | 0.9 | 10 m |
TTP-SAL6 | 6.3 | 12.3 | 1 | 4 | 0.12 | 1.2 | 10 m |
TTP-SAL8 | 7.9 | 14.3 | 1 | 3 | 0.15 | 1.5 | 10 m |
TTP-SAL10 | 9.5 | 16.5 | 1 | 3 | 0.16 | 1.6 | 10 m |
TTP-SAL12 | 12.7 | 20.1 | 0.5 | 2 | 0.18 | 1.8 | 10 m |
TTP-SAL15 | 15.9 | 24.1 | 0.5 | 2 | 0.26 | 2.6 | 10 m |
TTP-SAL19 | 19 | 28.2 | 0.5 | 2 | 0.32 | 3.2 | 10 m |
TTP-SAL25 | 25.4 | 35.6 | 0.5 | 2 | 0.36 | 3.6 | 10 m |
TTP-SAL32 | 32 | 43.8 | 0.5 | 2 | 0.46 | 4.6 | 10 m |
TTP-SAL38 | 38.1 | 50.7 | 0.5 | 2 | 0.66 | 6.6 | 10 m |
TTP-SAL50 | 50.8 | 65 | 0.5 | 2 | 0.86 | 5.2 | 06 m |
Dây Silicon thường
Mã sản phẩm | Đường kính trong | Đường kính ngoài | Đóng gói | Mã sản phẩm | Đường kính trong | Đường kính ngoài | Đóng gói |
(mm) | (mm) | (Cuộn/hộp) | (mm) | (mm) | (Cuộn/hộp) | ||
TTP-ST1x3 | 1 | 3 | 100 | TTP-ST8x11 | 8 | 11 | 50 |
TTP-ST2x4 | 2 | 4 | 200 | TTP-ST8x12 | 8 | 12 | 50 |
TTP-ST3x5 | 3 | 5 | 100 | TTP-ST9x12 | 9 | 12 | 50 |
TTP-ST4x6 | 4 | 6 | 100 | TTP-ST9x13 | 9 | 13 | 50 |
TTP-ST4x7 | 4 | 7 | 100 | TTP-ST10x14 | 10 | 14 | 50 |
TTP-ST5x7 | 5 | 7 | 100 | TTP-ST10x16 | 10 | 16 | 30 |
TTP-ST5x8 | 5 | 8 | 100 | TTP-ST12x16 | 12 | 16 | 30 |
TTP-ST6x8 | 6 | 8 | 100 | TTP-ST12x18 | 12 | 18 | 30 |
TTP-ST6x9 | 6 | 9 | 100 | TTP-ST14x19 | 14 | 19 | 30 |
TTP-ST7x9 | 7 | 9 | 100 | TTP-ST14x20 | 14 | 20 | 30 |
TTP-ST7x10 | 7 | 10 | 50 | TTP-ST14x22 | 14 | 22 | 30 |
Ống Silicon bơm nhu động
STT | Mã SP | Kích thước | Quy cách (m) | |
Đường kính trong (mm) | Đường kính ngoài (mm) | |||
1 | TTP-ND13# | 0.8 | 4 | 15 |
2 | TTP-ND14# | 1.6 | 4.8 | 15 |
3 | TTP-ND19# | 2.4 | 5.6 | 15 |
4 | TTP-ND16# | 3.2 | 6.4 | 15 |
5 | TTP-ND25# | 4.8 | 8 | 15 |
6 | TTP-ND17# | 6.4 | 9.6 | 15 |
7 | TTP-ND18# | 7.9 | 11.1 | 15 |
8 | TTP-ND15# | 4.8 | 9.8 | 15 |
9 | TTP-ND24# | 6.4 | 11.4 | 15 |
10 | TTP-ND35# | 7.9 | 12.9 | 15 |
11 | TTP-ND36# | 9.6 | 14.6 | 15 |
12 | TTP-ND73# | 9.5 | 16.1 | 15 |
13 | TTP-ND82# | 12.7 | 19.3 | 15 |
14 | TTP-ND88# | 12.7 | 22.1 | 15 |
15 | TTP-ND92# | 25.4 | 34.92 | 15 |
16 | TTP-ND0.5# | 0.5 | 2.1 | 15 |
17 | TTP-ND1# | 1 | 3 | 15 |
18 | TTP-ND2# | 2 | 4 | 15 |
19 | TTP-ND2.4# | 2.4 | 4 | 15 |
20 | TTP-ND3# | 3 | 5 | 15 |
Liên hệ để biết thêm thông tin, báo giá, và catalog